kana kq% [Cam M]
/ka-na:/ 1. (d.) tục = usages, coutumes. usages, customs. kana rakun kq% rk~N tục lệ = usages. custom. 2. (d.) thói = habitudes, mœurs. habits, manners. kana jhak kq% JK… Read more »
/ka-na:/ 1. (d.) tục = usages, coutumes. usages, customs. kana rakun kq% rk~N tục lệ = usages. custom. 2. (d.) thói = habitudes, mœurs. habits, manners. kana jhak kq% JK… Read more »
/pa-ɗo:ŋ/ I. p_QU (đg.) làm biếng, né tránh công việc suốt ngày = paresseux. ____ II. F%_QU (đg.) thả trên mặt nước, làm cho nổi trên mặt nước = faire surnager…. Read more »