pasaih p=xH [Cam M]
/pa-sɛh/ (đg.) thiến = castrer, castré.
/pa-sɛh/ (đg.) thiến = castrer, castré.
/ɡ͡ɣaɪ/ 1. (đg.) kéo ngã tới = attirer en penchant. gai lu aia manyum =g l~% a`% mv~’ kéo lu nước ngã tới mà uống = pencher la jarre vers… Read more »
/kʱʌl/ 1. (t.) đông, đặc = coagulé . khel wek A@L w@K đông lại = se coaguler. ralin khel blaoh paje rl{N A@L _b*<H pj^ sáp đã đông rồi. 2. (d.)… Read more »
/mo:ŋ/ 1. (d.) chi họ, dòng dõi = branche familiale. family branch, branch of the clan. dalam gep ni hu klau among dl’ g@P n} h~% k*~@ a_mU trong họ này… Read more »
1. (đg.) p=xH pasaih /pa-sɛh/ to prune away. 2. (đg.) F%lz{| palangiw /pa-la-ŋiʊ/ to prune away.