patel pt@L [Cam M] F%t@L
/pa-tʌl/ I. pt@L 1. (d.) của hồi môn = dot. alin patel ka anâk al{N pt@L k% anK ban của hồi môn cho con. 2. (d.) Patel Thuer pt@L E&@R tên một vua… Read more »
/pa-tʌl/ I. pt@L 1. (d.) của hồi môn = dot. alin patel ka anâk al{N pt@L k% anK ban của hồi môn cho con. 2. (d.) Patel Thuer pt@L E&@R tên một vua… Read more »
/pa-taʔ-pa-tʌl/ (đg.) dành dụm = réserver, mettre de côté.
/ba-tʌl/ (cv.) patel pt@L (cv.) batel bt@L [A, 321] 1. (d.) của hồi môn = dot. 2. (d.) (cv.) batel bt@L [A, 321] gối, đệm = oreiller.