khawpher A|f@R [Cam M]
/kʱaʊ-fʌr/ (d.) sông linh thiêng = Kautsar, fleuve céleste. kraong khawpher _\k” A|f@R sông linh thiêng.
/kʱaʊ-fʌr/ (d.) sông linh thiêng = Kautsar, fleuve céleste. kraong khawpher _\k” A|f@R sông linh thiêng.
I. 1. trái, quả, trái cây (d.) _b<H baoh /bɔh˨˩ fruit. trái cây _b<H ky~@ baoh kayau. fruits. trái non _b<H c=t baoh catai. green fruit. trái chín _b<H… Read more »
/a-cɔ:/ (cv.) icaow i_c<| 1. (d.) chủ chăn, thủ lĩnh = gardien en chef des troupeaux, gardien du troupeau. the owner, guardian of the flock, boss. acaow paran hatan a_c<| prN htN… Read more »
/ɡ͡ɣul/ 1. (d.) khối tròn = sphérique, en boule. pagul F%g~L vo tròn. 2. (đg.) [Bkt.] đoàn kết. adei saai nyu gul saong gep ad] x=I v~% g~L _s” g@P… Read more »
(d.) aREK arthak /a:r-thaʔ/ air, gas. khí độc aREK b{H arthak bih. poison gas; toxic air. khí độc aREK mK arthak mâk. poison gas; toxic air. khí trời aREK… Read more »
(d.) mqL manal [Cam M] /mə-nʌl/ sphere, scope, range. trong một phạm vi rộng lớn dl’ s% mqL ry% dalam sa manal raya. in a so wide range.