carambap crOP [Bkt.]
/ca-ra-ɓa:p/ (d.) nhung.
/ca-ra-ɓa:p/ (d.) nhung.
(t.) rOH rambah /ra-ɓah/ unfortunate. làm việc ngoài trời nắng rất cực ZP \g~K d} al% pQ`K b`K rOH ngap gruk di ala pandiak biak rambah. working outside in… Read more »
khổ sở (t.) rOH-rO;P rambah-rambâp /ra-ɓah – ra-ɓø:p/ hard, miserable.
vải nhung (d.) crOP carambap /ca-ra-ɓap/ velvet. [A,126] (Khm. čarabap)
/ra-ɓah/ 1. (t.) khổ, cực = dur, difficile. ngap ka rambah rup ZP k% rOH r~P làm cho khổ thân. 2. (t.) rambah-rambâp rOH-rO;P cực khổ, gian khổ = dur, difficile. anit… Read more »
1. (t.) rOP rambap [A, 411] /ra-ɓap/ civilized. 2. (t.) BP il{_m% hdH bhap ilimo hadah [Sky.] /bʱa:p˨˩ – i-li-mo: – ha-d̪ah/ civilized. 3. (t.) tO/… Read more »