chà | | rub
(đg.) _\b<H braoh /brɔh˨˩/ rub, brush. chà răng _\b<H tg] braoh tagei. brush teeth. chà áo _\b<H a| braoh aw. rub the shirt.
(đg.) _\b<H braoh /brɔh˨˩/ rub, brush. chà răng _\b<H tg] braoh tagei. brush teeth. chà áo _\b<H a| braoh aw. rub the shirt.
(đg.) glK galak /ɡ͡ɣa˨˩-la˨˩ʔ/ rub (with hands) dụi mắt glK mt% galak mata. rubbing eyes. dụi áo (vò áo) glK a| galak aw. rub clothes to wash them
con hà (d.) \dN dran /d̪rʌn˨˩/ grub. con hà anK \dN anâk dran. grub.
kì chà (đg.) aEH athah /a-thah/ to scrub. kì lưng aEH a_r” athah araong. kì cho sạch ghét aEH \g{K athah grik. kì lưng cho sạch ghét aEH a_r”… Read more »
(đg.) aEH athah /a-thah/ to rub.
con sùng, sùng đất, sùng gỗ… (d.) \dN dran /d̪rʌn˨˩/ grub.
(đg.) a&K auak /ʊaʔ/ to rub out. tẩy vết bẩn a&K n~’ mrK auak num marak. wipe off, erasing the dirty spot.
xoa, bôi (đg.) l~K luk /luʔ/ to rub. thoa thuốc ngoài da; bôi thuốc l~K \j~% luk jru. apply the medication on the skin. thoa nước hoa; xịt nước… Read more »
(đg.) pQ# xr% pandem sara /pa-ɗʌm – sa-ra:/ to rub salt.
(đg.) l~K \j~% luk jru /luʔ – ʤru:˨˩/ to rub lotion. .