rusak r~xK [Bkt.]
/ru-sak/ (đg.) phá tan, bị tiêu diệt. rusak ahaok r~xK a_h<K phá tan thuyền bè.
/ru-sak/ (đg.) phá tan, bị tiêu diệt. rusak ahaok r~xK a_h<K phá tan thuyền bè.
1. (đg.) pr# parem /pa-rʌm/ to wipe out, extirpate. tiêu diệt kẻ thù pr# Am/ parem khamang. destroy the enemy. 2. (đg.) F%bn@X pabanes /pa-ba˨˩-‘nəɪs˨˩/ to wipe… Read more »