sara xr% [Cam M]
/sa-ra:/ (d.) muối = sel. salt. lapa sara yamân, trei patei phik (tng.) lp% xr% ymN, \t] pt] f{K đói thì muối cũng ngọt, no thì chuối cũng đắng. _____… Read more »
/sa-ra:/ (d.) muối = sel. salt. lapa sara yamân, trei patei phik (tng.) lp% xr% ymN, \t] pt] f{K đói thì muối cũng ngọt, no thì chuối cũng đắng. _____… Read more »
/sa-ra-d̪a:ŋ/ (d.) đường = sucre. sugar. saradang cuah xrd/ c&H đường cát = sucre en poudre; powdered sugar. saradang batuw xrd/ bt~| đường phèn = sucre en pains; crystal sugar…. Read more »
/sa-ra-ɡ͡ɣraɪʔ/ (t.) mất vệ sinh. mbeng daok saragrac O$ _d<K xr\gC ăn ở mất vệ sinh.
/sa-raʔ/ 1. (đg.) vẽ, viết = écrire, dessiner. sarak angan xrK aZN ký tên = signer son nom; sarak paguen xrK pg&@N ký kết = s’engager par signature; sarak brei xrK… Read more »
/sa-ra-naɪ/ (d.) kèn Saranai = hautbois yuk saranai y~K xr=n thổi kèn saranai.
/sa-rɛʔ/ (d.) làng Châu Vượng = village de Châu-vuong.
/sa-ra-la:ŋ/ (d.) làng Bố Lang = village de Bo-lang. village Bolang. (d.) xà cừ. nacre.
/sa-ra-wa:n/ (d.) Lào = Laos.
(d.) xr=n saranai /sa-ra-naɪ/ Saranai flute. kèn saranai k=dT xr=n kadait saranai. the Saranai flute.
/mə-he̞-sa-raɪ/ 1. (t.) hoàng đạo = faste. tuk mahésarai t~K m_h^x=r giờ hoàng đạo. heure faste. 2. (t.) [Bkt.] hạnh phúc, sung sướng.