phạm thượng | | blasphemy
(báng bổ) 1. (t.) h_n<H hanaoh [Cam M] /ha-nɔh/ show irreverence to superiors; blasphemy. 2. (t.) tnt~@ tanatau [A,173] /ta-nə-tau/ show irreverence to superiors; blasphemy.
(báng bổ) 1. (t.) h_n<H hanaoh [Cam M] /ha-nɔh/ show irreverence to superiors; blasphemy. 2. (t.) tnt~@ tanatau [A,173] /ta-nə-tau/ show irreverence to superiors; blasphemy.
thưa dạ, trả lời một cách trịnh trọng và lễ phép (c.) _F@! po! /po:/ answer respectfully to superior.