tader td@R [Cam M]
/ta-d̪ʌr/ (t.) bít, nghẹt = se boucher, s’obstruer. tader idung td@R id~/ nghẹt mũi = avoir le nez bouché. patader F%td@R làm cho bít = boucher, obstruer. tader hatai td@R… Read more »
/ta-d̪ʌr/ (t.) bít, nghẹt = se boucher, s’obstruer. tader idung td@R id~/ nghẹt mũi = avoir le nez bouché. patader F%td@R làm cho bít = boucher, obstruer. tader hatai td@R… Read more »
hoàng thành, hoàng cung (đg.) mD{R madhir [A,375] /mə-d̪ʱir/ citadel, city; the royal palace. trên chốn kinh thành có rất nhiều gái xinh h~% b`K r_l% km] s`’ b{=n… Read more »
(d.) md{N ry% madin raya /mə-d̪in – ra-ja:/ citadel, city.
/ka-wɛŋ/ (d.) thành trì, thành lũy = citadelle.
/pa-d̪ʱɪh/ (d.) thể thao, vận động = gymnastique. threm padhih \E# pD{H tập thể thao = faire de la gymnastique. mblang pathram padhih O*/ F%\E’ pD{H sân vận động =… Read more »
(d.) _d<P daop [A,229] /d̪ɔp/ castle, citadel.