tanâng tn;/ [Cam M]
/ta-nɯŋ/ 1. (d.) giường = lit. bed. ndih di tanâng Q{H d} tn;/ ngủ trên giường. sleep in bed. 2. (d.) người yêu, hô thê, hôn phu = amant, amoureux…. Read more »
/ta-nɯŋ/ 1. (d.) giường = lit. bed. ndih di tanâng Q{H d} tn;/ ngủ trên giường. sleep in bed. 2. (d.) người yêu, hô thê, hôn phu = amant, amoureux…. Read more »
/ta-na:ŋ/ (d.) máng xối = gouttière. tanang aia tq/ a`% máng nước.
/ca-na:ŋ/ (cv.) tanang tq/ (d.) máng xối = gouttière.
/ba-lat/ (d.) chăn. blanket. lang balat di ngaok tanâng l/ blT d} _z<K tn/ trải chăn trên giường.
/ca-nɯŋ/ (cv.) tanâng tn/ (d.) giường = lit. bed. canâng kayau cn/ ky~@ giường gỗ. canâng krâm cn/ \k;’ giường tre.
/lʊaʔ/ 1. (đg.) chun, chui = pénétrer, introduire. luak tamâ l&K tm%; chun vào = s’introduire dans = get into. dua ong taha huec di phaw luak ala tanâng d&%… Read more »
(đg.) Q{H ndih /ɗɪh/ sleep. nằm ngủ trên giường Q{H d} tn/; ndih di tanâng. sleeping in bed.
/la-taɪ/ (cv.) litai l{=t (d.) vạt = châlit. bedstead. latai canâng l=t cn;/ vạt giường = châlit. bedstead.