tanaok t_n+K [Cam M]
/ta-nɔ:ʔ/ (đg.) ngáp = bailler. tanaok mata t_n<K mt% ngáp = bailler.
/ta-nɔ:ʔ/ (đg.) ngáp = bailler. tanaok mata t_n<K mt% ngáp = bailler.
1. ngái ngủ mắt nhắm mắt mở (t.) t_q<K mt% tanaok mata /ta-nɔ:ʔ – mə-ta:/ sleepy, sleepily, not fully awake. 2. mệt muốn ngủ, mệt và buồn ngủ,… Read more »
(đg.) t_n<K mt% tanaok mata /ta-nɔ:ʔ – mə-ta:/ to yawn. ngáp mệt muốn ngủ =g*H t_n<K mt% glaih tanaok mata.