rút | | plug out
rút ra, tháo ra (đg.) s&K suak /sʊaʔ/ to get out, pull out, plug out. rút ra rồi thọc vô s&K tb`K _b*<H _g*<H tm% suak tabiak blaoh tamâ…. Read more »
rút ra, tháo ra (đg.) s&K suak /sʊaʔ/ to get out, pull out, plug out. rút ra rồi thọc vô s&K tb`K _b*<H _g*<H tm% suak tabiak blaoh tamâ…. Read more »
bị tuột, tụt, bị rụng, bị bứt ra 1. (t.) ts&K tasuak /ta-sʊaʔ/ out, be extracted from a hole. rút ra cho sút s&K k% ts&K suak ka tasuak…. Read more »
/ta-tʱʊaʔ/ (cv.) tasuak tE&K [A,188] /ta-sʊaʔ/ (t.) sút, rụng, tuột = sortir, extraire d’un trou. thuak ka tathuak E&K k% tE&K mở cho sút ra. amra tathuak gar a\m% tE&K… Read more »