bathal bEL [Bkt.]
/ba-tʰal/ (d.) lều, nơi trú ẩn.
/ba-tʰal/ (d.) lều, nơi trú ẩn.
/a-sal/ (cv.) athal aEL [A, 9] (d.) nguồn gốc, nòi giống, dòng dõi = origine; race. origin; race. asal angan asul asL aZN as~L gia phả = catalogue de noms de famille; registre… Read more »