tham dự | | attend
1. (đg.) h~% _O<K hu mbaok /hu – ɓɔ:ʔ/ attend. hắn đến tham dự buổi tiệc cho có vậy thôi v~% =m k% h~% _O<K d} wR l`$ O$… Read more »
1. (đg.) h~% _O<K hu mbaok /hu – ɓɔ:ʔ/ attend. hắn đến tham dự buổi tiệc cho có vậy thôi v~% =m k% h~% _O<K d} wR l`$ O$… Read more »
1. (đg.) _m” a`@K maong aiek /mɔŋ – iəʔ/ to survey. 2. (đg.) p=cY a`@K pacaiy aiek /pa-cɛ: – iəʔ/ to survey.
(đg.) =E& thuai /tʱʊoɪ/ to round. dò thăm =E& tv} thuai tanyi. to round to ask. đi thăm dò _n< =E& tv} nao thuai tanyi. reconnoitre, go exploring. dò… Read more »
/pa-lʊaʔ/ (đg.) dọ; đút vào; đút lót, hối lộ = introduire la main dans. paluak panuec F%l&K pn&@C dọ lời (hỏi hoặc nói để thăm dò)= faire intervenir un intermédiaire… Read more »
(t.) mb{H-mbC mabih-mabac /mə-bɪh˨˩ – mə-baɪ:˨˩ʔ/ blackish.
tham lam 1. (đg.) rg@H rageh /ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ greedy, to covet. tham muốn tiền bạc rg@H d} _j`@N rageh di jién. passionate about money. tham muốn (dục vọng) rg@H t\E;K… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
/d̪o:m/ 1. (t.) bao nhiêu, những = autant. dahlak thau dom nan min dh*K E~@ _d’ nN m{N tôi biết có bao nhiêu đó thôi. dom anâk séh _d’ anK… Read more »