thuận lợi | | advantage
(t.) l=gH lagaih /la-ɡ͡ɣɛh˨˩/ advantage.
(t.) l=gH lagaih /la-ɡ͡ɣɛh˨˩/ advantage.
/ba-lia:/ (cv.) bilia b{l`% (d.) giờ tốt, lúc thuận lợi. E. good time, advantage. gaok tuk balia nyu weh dok _g<K t~K bl`% v~% w@H _dK gặp thời cơ nó phất… Read more »
/mə-tʊaʊ/ 1. (t.) thuận lợi được = favorable, bon = favorable, good. thun ni matuaw padai E~N n} mt&| p=d năm nay thu hoạch lúa tốt = cette année la… Read more »
/la-ɡ͡ɣɛh/ (cv.) ligaih l{=gH 1. (t.) thuận, hợp = qui convient, fonctionnel, pratique. available. harei lagaih hr] l=gH ngày thuận = jour faste. lagaih naik l=hH =nK vừa ý = à… Read more »
1. (đg.) pDK padhak /pa-d̪ʱak/ to conflict. mâu thuẫn nhau pDK g@P padhak gep. 2. (đg.) tb*H tablah /ta-blah˨˩/ to conflict. mâu thuẫn nhau tb*H g@P tablah… Read more »
(đg.) bK y/ bak yang /baʔ – ja:ŋ/ disagree. hai đứa nó còn đang bất thuận với nhau d&% ur/ v~% _d<K bK y/ _s” g@P dua urang nyu… Read more »
1. (đg.) _h^ hé /he̞:/ to agree. 2. (đg.) =hY haiy /hɛ:/ to agree.
1. (đg.) _r” rQP raong randap /rɔ:ŋ – ra-ɗap/ to domesticate. 2. (đg.) k#l~H kemluh /kʌm-luh/ to domesticate.
(t.) l=gH s`’ lagaih siam /la-ɡ͡ɣɛh˨˩ – sia:m/ favorable.
(đg.) F%rQP parandap /pa-ra-ɗap/ to tame.