tức | | angry
(đg.) dz{H dangih /d̪a-ŋih˨˩/ angry. tức giận dz{H m=kK dangih makaik. indignant.
(đg.) dz{H dangih /d̪a-ŋih˨˩/ angry. tức giận dz{H m=kK dangih makaik. indignant.
/pah/ 1. (đg.) vả, vỗ, tát= frapper de la paume de la main. pah tangin pH tz{N vỗ tay = applaudir. pah klap pH k*P vỗ tay đồng loạt. ciim… Read more »
hài tục tĩu (d.) ck@H cakeh /ca-kəh/ obscene humor, obscene comedy. diễn toàn mấy trò hài tục tĩu ZP h_d’ kD% g_h^ ck@H ngap hadom kadha gahé cakeh.
luật tục (d.) adT adat /a-d̪at/ custom. phong tục tập quán adT cOT adat cambat. customs and habits.
(d.) _A< khao /khaʊ/ news. tin tức nóng _A< pQ`K khao pandiak. hot news. tin tức đang xảy ra _A< _d<K h_n<H khao daok hanaok (hanaok [A,509]). breaking news…. Read more »
(thường, tầm thường) (t.) b=\n banrai /ba˨˩-nraɪ˨˩/ commonplace. người phàm tục; thường dân; tiện dân ur/ b=\n urang banrai [Cam M]. mortal people; civilians; commoner.
(d.) tq% tana /ta-na:/ custom. tục lệ tq% rk~N tana rakun. custom.
(t.) =wT wait /wɛt/ immediately. (cn.) =wT=dT wait-dait /wɛt-d̪ɛt/ mới ra tức thì lúc nãy br~| tb`K =wT n} baruw tabiak wait ni. just came out just now…. Read more »
(đg.) dz{H m=kK dangih makaik /d̪a-ŋih˨˩ – mə-kɛʔ/ to fret with.
(t.) ck@H cakeh /ca-kəh/ obscene.