ai | thei | who
(đ.) E] thei /tʱeɪ/ who. ai đó? E] nN? thei nan? who’s that? ai đang tới bên kia? E] =m m/ _d@H nN? thei mai mâng déh nan? who is… Read more »
(đ.) E] thei /tʱeɪ/ who. ai đó? E] nN? thei nan? who’s that? ai đang tới bên kia? E] =m m/ _d@H nN? thei mai mâng déh nan? who is… Read more »
(t. d.) O~K _k<K mbuk kaok /ɓu:ʔ – kɔ:ʔ/ white haired.
(d.) arP arap /a-rʌp/ white elephant.
(d.) pt{H patih /pa-tɪh/ white (color). trắng bạch pt{H _k<K patih kaok. clearly white.
(.) m/ kn} mâng kani /møŋ – ka-ni:/ a moment ago, while ago. hắn vừa mới đi ra ngoài ban nãy v~% br~| tb`K lz{| m/ kn} nyu baruw… Read more »
(d.) _b<H r_d@H baoh radéh /bɔh – ra-d̪e̞h/ wheel. bánh xe đạp _b<H r_d@H MC baoh radéh mac.
(đ.) h_b`@N habién /ha-bie̞n/ when? bao giờ anh đến thăm em? h_b`@N x=I =m rw$ ad]? habién saai mai raweng adei? when will you come to visit me?
1. (d.) l’z% lamngâ /lʌm-ŋø:/ wharf. 2. (d.) kb~U kabung [A, 59] /ka-buŋ˨˩/ wharf.
/ca-wah/ 1. (d.) rồng rồng (cá tràu con). anâk cawah anK cwH con rồng rồng. _____ Synonyms: caraok 2. (t.) ẩm mốc. mbuw cawah O~| cwH hôi mốc.
1. (t.) h_b`@N habién /ha-bie̞n˨˩/ when. chừng nào em đến? h_b`@N ad] =m? habién adei mai? when will you come? 2. (t.) _b`@N hl] bién halei /bie̞n˨˩… Read more »