cambak cOK [Cam M]

/ca-ɓa:ʔ/
(cv.) tambak tOK

1. (đg.) lan = se répandre. 
  • apuei mbeng cambak ap&] O$ cOK lửa cháy lan = l’incendie se propage.
2. (đg.) lây = se propager. 
  • ndom balei drah cambak (PP.) _Q’ bl] \dH cOK nói xấu mau lây = si vous dites du mal des autres, on ne tardera pas à dire du mal de vous. .
  • ngap krân saong urang blek cambak blek, ngap krân saong urang siam cambak siam (PP.) ZP \k;N _s” ur/ b*@K cOK b*@K, ZP \k;N _s” ur/ s`’ cOK s`’ làm quen với người gian sẽ hóa gian, làm quen với người ngay sẽ hóa ngay = à fréquenter les fourbes on devient fourbe, à fréquenter les gens droits on devient droit.
3. (d.) [Bkt.] cổng rẫy.
  • pabah cambak pbH cOK cổng rẫy.
  • karek pabah cambak apuh kr@K pbH cOK ap~H đóng cổng rẫy.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen