/a-baʊ˨˩/
(d.) | ốc = coquille, coquillage. shell, seashell; snail. |
- abaw saralang ab| srl/ ốc xà cừ = coquille à nacre = seashell nacre.
- abaw langik ab| lz{K ốc sên = escargot = snails.
- abaw lan ab| lN ốc đất = limaçon = cochlear.
- abaw darang ab| dr/ ốc bươu = espèce de coquillage = shellfish species.
- abaw balut ab| bl~T ốc múm = id.
- abaw damâng ak ab| dm/ aK ốc hút = id.
- abaw mâh ab| mH ốc gạo = id.
- dalukal abaw saong tapay dl~kL ab| _s” tF%Y chuyện kể về con ốc và con thỏ = stories of shell and rabbit.
_____
Synonyms: cung c~/ , krang \k/
« Back to Glossary Index
Salam.
Cảm ơn website NguoiCham đã làm một bộ từ điển Chăm online rất tuyệt vời. Tuy nhiên tôi thấy có một vấn đề cần phải khắc phục để được tốt hơn nữa. Đó là khung search màu xanh lam ở dưới, nó tìm kiếm rất chậm.
Chân thành cảm ơn và chúc Admin mạnh khỏe.
Salam.
Cảm ơn bạn đã góp ý nhé! Chúng mình có gặp một số trục trặc ở vấn đề mà bạn đã đề cập. Chúng mình sẽ cố gắng khắc phục sớm.
Chúc bạn vui và hạnh phúc trong cuộc sống.
Ranam.
Salam.
NC đã update xong Search Box. Bây giờ bạn có thể tìm kiếm từ một cách nhanh chóng, mượt mà với những từ gợi ý có sẵn.
Cảm ơn bạn nhiều. Khi bạn xài Cdict, nếu thấy có chỗ nào chưa tốt thì bạn hãy viết comment cho biết để chúng mình xem xét và khắc phục cho nó pro hơn nhé!
Ranam anâk Cam yau gep.