abaw ab| [Cam M]

/a-baʊ˨˩/

(d.) ốc = coquille, coquillage.
shell, seashell; snail.
  • abaw saralang  ab| srl/ ốc xà cừ = coquille à nacre = seashell nacre.
  • abaw langik  ab| lz{K ốc sên = escargot = snails.
  • abaw lan  ab| lN ốc đất = limaçon = cochlear.
  • abaw darang  ab| dr/ ốc bươu = espèce de coquillage = shellfish species.
  • abaw balut   ab| bl~T ốc múm = id.
  • abaw damâng ak  ab| dm/ aK ốc hút = id.
  • abaw mâh  ab| mH ốc gạo = id.
  • dalukal abaw saong tapay  dl~kL ab| _s” tF%Y chuyện kể về con ốc và con thỏ = stories of shell and rabbit.

_____
Synonyms:   cung c~/ , krang \k/

 

« Back to Glossary Index

3 thoughts on “abaw ab| [Cam M]

  1. Urang Cham Vietnam

    Salam.
    Cảm ơn website NguoiCham đã làm một bộ từ điển Chăm online rất tuyệt vời. Tuy nhiên tôi thấy có một vấn đề cần phải khắc phục để được tốt hơn nữa. Đó là khung search màu xanh lam ở dưới, nó tìm kiếm rất chậm.

    Chân thành cảm ơn và chúc Admin mạnh khỏe.

    Reply
    1. admin Post author

      Salam.
      Cảm ơn bạn đã góp ý nhé! Chúng mình có gặp một số trục trặc ở vấn đề mà bạn đã đề cập. Chúng mình sẽ cố gắng khắc phục sớm.
      Chúc bạn vui và hạnh phúc trong cuộc sống.

      Ranam.

      Reply
  2. admin Post author

    Salam.
    NC đã update xong Search Box. Bây giờ bạn có thể tìm kiếm từ một cách nhanh chóng, mượt mà với những từ gợi ý có sẵn.

    Cảm ơn bạn nhiều. Khi bạn xài Cdict, nếu thấy có chỗ nào chưa tốt thì bạn hãy viết comment cho biết để chúng mình xem xét và khắc phục cho nó pro hơn nhé!

    Ranam anâk Cam yau gep.

    Reply

Wak Kommen