ac aC [Cam M]

/aɪ:ʔ/

ac aC [Cam M]

(t.) xao lãng, chán bỏ = ne pas s’occuper de.
do not care for.
  • anâk ac di amaik  anK aC d} a=mK  con không mến mẹ nữa = le fils ne porte plus attention à sa mère = the son no longer pays attention to his mother.
  • ac hatai  aC h=t nản lòng = despondent = feel discouraged.
  • barau mboh kan min blaoh ac hatai  br~@ _OH kN m|N _b*<H aC dl’ h=t  mới thấy khó mà đã nản lòng = see hardly have discouraged.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen