acaow a_c+| [Cam M]

/a-cɔ:/
(cv.) icaow 
i_c<|

1. (d.) chủ chăn, thủ lĩnh = gardien en chef des troupeaux, gardien du troupeau.
the owner, guardian of the flock, boss.
  • acaow paran hatan  a_c<| prN htN  thủ lĩnh bộ lạc = tribal leader.
  • acaow pabaiy  a_c<| p=bY  người chủ nắm kẻ chăn dê = the owner of the goat shepherds.
2. (d.) batuk acaow  bt~K a_c<| sao thần nông = Sirius.
Sirius, Shennong star.
  • patuk acaow  pt~K a_c<| sao thần nông = Shennong star.
  • acaow langal  a_c<| lZL dân cày, nông dân = farmer.
3. (d.) acaow gaon  a_c<| _g<N [Bkt.] chủ quyền.
the sovereignty.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen