adan adN [Cam M]

/a-d̪a:n/

(đg.) khuyên bảo = exhorter.
to advise.
  • adan anâk-bik  adN anK-b{K  khuyên bảo con cái = counsel children.
  • adan yah  adN yH  phân tích, giải bày = exposer en détail = explain in detail.
  • amaik ganaong, adan yah wek ka amaik peng  a=mK g_n”, adN yH wK k% a=mK p$  mẹ giận, tìm cách giải bày lại cho mẹ nghe = mother is in mad, so try to explain to mother understand.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen