/a-d̪at/
(d.) | đạo luật, luật lệ = religion, loi. law, rule. |
- klaoh adat _k*<H adT quá độ = extrêmement = extremely.
- adat cambat adT cOT luật lệ = règle = rule.
- lakau adat lk~@ adT xin phép = demander une permission = request permission.
- brei adat \b] adT cho phép = donner une permission = give permission.
- khik adat A|K adT giữ lễ phép = garder les convenances = keep the proprieties.
- lahik adat lh|K adT vô phép = impoli = flippantly.
- jalan adat jlN adT đường đạo = religion = religious way.
- klak adat k*K adT bỏ luật lệ = enfreindre la loi = break the law.
- klak jalan adat k*K jlN adT bỏ đạo = abandonner la religion = abandon religion.
- adat daok di lok adT _d<K d} _lK đạo ở đời = religion naturelle = direction in life, natural religion.
- adat cambat adT cOT phong tục = the custom.
- adat cambat tanâ rakun adT cOT tn% rk~N phong tục tập quán = traditions.
- adat ngap yang adT ZP y/ phép tắc cúng tế = ritual propriety.
_____
Synonyms: hakum