/a-dʱʊa:/
(d.) | lộ trình, chặng = station. roadmap; station. |
- adhua atah aD&% atH dặm trường, lộ trình dài = long route.
- nao di adhua atah _n< d} aD&% atH trên lộ trình dài = on the long route.
- adhua padei aD&% pd] chặng nghỉ = endroit pour se reposer = place to rest.
- padeh di krâh adhua pd@H d} \k;H aD%& ngưng giữa lộ trình = stop in the middle of a distance.
_____
Synonyms: jalan, adhuan, anuec