/a-d̪uʔ/
(d.) | phòng = chambre, compartiment, pièce. the room. |
- aduk bac ad~K bC phòng học = classe = classroom.
- aduk ndih ad~K Q{H phòng ngủ = chamber à coucher = bedroom.
- aduk tapuk ad~K tp~K thư viện = bibliothèque, mesurer = library.
- nah jieng dua aduk qH j`$ d&% ad~K phân thành hai phòng = divided into two rooms.
- tamâ aduk ndih tm% ad~K Q|H vào phòng ngủ = enter the bedroom.
- aduk-adai ad~K-a=d phòng ốc (nói chung) = accommodation.