aek a@K [Cam M]

/ə:ʔ/

(đg. t.) nhịn đói, đói = jeûner, s’abstenir de nourriture.
hunger, abstaining from food.
  • balan aek  blN a@K  tháng nhịn đói (tháng Ramawan) = mois du Ramadan.
  • ndih aek  Q|H a@K  ngủ nhịn đói = n’avoir rien à manger.
  • matai di aek  m=t d} a@K  chết đói.
  • nduec mbeng aek  Q&@C O$ a@K  chạy ăn cứu đói.
  • aek lapa  a@K lp%  đói khát = affamé;
  • aek lapa klua jagal  a@K lp% k*&% jgL  đói khát xơ rơ = affamé et misérable.
  • mai raweng gaok balan aek lapa  =m rw$ _g<K blN a@K lp%  đến thăm gặp mùa đói khát.
  • pa-aek  F%a@K  bắt nhịn đói, bỏ đói = faire jeûner.
  • ka-aek  ka@K  chưng = cuire au bain-marie.
  • masin kaaek  ms{N ka@K  mắm chưng.
  • kaaek masinka@K ms{N chưng mắm.

_____
Synonyms:   lapa lp%
Antonyms:   trei \t]

« Back to Glossary Index

Wak Kommen