/ʌm/
(đg.) | nung, nướng = griller. to grill. |
- ganuk cuk aem gn~K c~K a# cây luội nướng = brochette à griller.
- ganiép giép aem g_n`@P _g`@P a# gắp kẹp nướng = pincettes à griller.
- aem bitathak bhong a# b{tEK _bU nung cho chín đỏ.
- aem gaok glah a# _g<K g*H nung nồi gốm.
- mbeng aem mbeng tuk (tng.) O$ a# O$ t~K ăn luộc ăn nướng (không gia vị).
- aem ikan a# ikN nướng cá.