/a-ɡ͡ɣa˨˩-ma:˨˩/
(cv.) ugama ugM%
(d.) | đạo, tôn giáo = religion. religion. |
- agama Cam Awal-Ahiér (Cam saong Bani) agM% c’ awL-a_h`@R (c’ _s” bn}) tôn giáo Chăm Awal-Ahiér (hoặc Bà Chăm – Bà Ni)
Awal-Ahiér Cham religion (or Balamon and Bani). - agama Asulam agM% ax~l’ đạo Islam.
Islamic. - agama Harak Haniim (Protestan) agM% hrK hn`[ (_\p%t@XtN) đạo Tinh Lành.
Protestant. - agama Katolik (Kristian) agM% k_t%l{K (\k{Xt{aN) Kito giáo, Công giáo, Thiên Chúa giáo.
Catholicism, Christianity. - agama But (Bhik) agM% b~T (B{K) đạo Phật, Phật giáo.
Buddhism. - agama Hindu agM% h{Nd~% đạo Hindu, Ấn Độ giáo.
Hinduism. - agama Yuda agM% y~d% Do Thái giáo.
Judaism. - agama Yoroastrian agM% _y%_r%aX\t{aN Hỏa giáo.
Zoroastrian.
« Back to Glossary Index