/a-ɡ͡ɣɔ:l/
1. (t.) | rộng. wide. |
- lanâng gaol ln/ a_g<L rộng lắm = widely; very large.
- agaol-gaol a_g<L-_g<L suôn sẻ, đều (không trục trặc), ro ro. = going well.
- traow mrai nduec agaol-gaol _\t<| =\m Q&@C a_g<L-_g<L quay sợi chạy đều.
2. (d.) | [Bkt.] cây gòn. cotton-wool, kapok tree. |
- batal agaol btL a_g<L gối bông gòn = cushion made from cotton-wool.