/a-ɡʱa:/
(cv.) ugha uG%
(d.) | rễ = racine. root. |
- aia hu hahlau, kayau hu agha a`% h~% hh*~@ , ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn = pas d’eau sans source, pas d’ arbre sans racine.
- mada hu agha md% h~% aG% giàu có nguồn gốc.
- agha phun amil aG% f~N am|L rễ cây me.
- agha harek aG% hr@K thuốc bằng rễ cây.
- kuec agha harek k&@C aG% hr@K bốc thuốc (thuốc từ rễ cây).
- nao pablei agha harek _n< F%b*] aG% hr@K đi bán thuốc rễ cây.