/a-hɔ:ʔ/
1. (d.) | chiếc tàu = bateau. the boat. |
- ahaok pariyan a_h<K pr{yN tàu buồm = bateau à voile;
- ahaok nyuk a_h<K v~K tàu ngầm = sousmarin;
- ahaok apuei a_h<K ap&] tàu thủy = bateau à vapeur.
- ndik ahaok nao nagar Q{K a_h<K _n< ngR lên tàu về nước.
- ahaok jallidi (DWM) a_h<K jl{E} [Bkt.] tàu viễn dương.
2. (d.) | ahaok per a_h<K p@R tàu bay, máy bay = avion. plane, aircraft. |
- ahaok tagok tapak a_h<K t_gK tpK trực thăng= hélicoptère.
helicopter.