/a-hɔ:/
(đg.) | họ! (hô cho trâu bò dừng lại). speake to stop buffaloes or cows. |
- ahaow kabaw a_h<| kb| họ trâu, hô trâu ngừng.
- yik ahaow y{K a_h<| họ trâu quẹo trái.
- gac ahaow gC a_h<| họ trâu quẹo phải.
/a-hɔ:/
(đg.) | họ! (hô cho trâu bò dừng lại). speake to stop buffaloes or cows. |