/a-ha:r/
(d.) | bánh = gâteau. cake. |
- baoh bangi ahar yaman (tng.) _b<H bz} ahR ymN quả ngon bánh ngọt = friandises.
- ahar manâng ahR mn/ [Bkt.] bánh trái (nói chung) = cakes and fruits (in general).
- ba ahar manâng nao payak tuai b% ahR mn/ _n< pyK =t& mang bánh trái tới đãi khách.