/iaʔ/
1. (đg.) | vắt = tordre, presser. to twist, squeeze. |
- aiak aia tathuw a`K a`% tE~| vắt sữa = traire.
2. (t.) | hiền, thuần tính = doux. meek; purely. |
- asau aiak as~@ a`K chó hiền = chien doux.
- kabaw aiak kb| a`K trâu thuần tính.
_____
Antonyms: sanak