/ie̞m/
1. (đg.) | ếm = ensorceler, cache-sein. to bewitch. |
- nao ikak gaok urang aiém _n< ikK _g<K ur/ _a`# đi buôn gặp người ta ếm = get bewitched when doing business.
2. (d. đg.) | thuốc độc; đánh bả = poison. poison, toxic. |
- buh jru aiém asau b~H \j~% _a`# as~@ bỏ bả chó = empoisonner le chien = poison the dog.
- aiém mâng jru chaktaba _a`# m/ \j~% SKtb% thuốc bằng thuốc độc = empoisonner avec un poison = poisoning with poison.
3. (d.) | yếm = couvre-sein. brassiere. |