aiém _a`# [Cam M]

/ie̞m/

1. (đg.) ếm = ensorceler, cache-sein.
to bewitch.
  • nao ikak gaok urang aiém  _n< ikK _g<K ur/ _a`#  đi buôn gặp người ta ếm = get bewitched when doing business.
2. (d. đg.) thuốc độc; đánh bả = poison.
poison, toxic.
  • buh jru aiém asau  b~H \j~% _a`# as~@  bỏ bả chó = empoisonner le chien = poison the dog.
  • aiém mâng jru chaktaba  _a`# m/ \j~% SKtb%  thuốc bằng thuốc độc = empoisonner avec un poison = poisoning with poison.
3. (d.) yếm = couvre-sein.
brassiere.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen