/ɛ:ʔ/
1. (d.) | é, quế = Ocymum basilicum L. (basilic commun). Thai basil, asian basil. |
- aik cam =aK c’ é lớn lá, húng chanh = Ocymum gratissimum L.
- aik laow =aK _l<| [Bkt.] húng (é) tàu (dùng nấu canh).
2. (đg.) | nhả = rejeter de la bouche. to spit, exhaust. |
- aik kanjah hala =aK kWH hl% nhả bả trầu.
- mbeng asar aik talang (AGA) O$ asR =aK tl/ ăn thịt nhả xương.
_____
Synonyms: klak, kacuec, palao
« Back to Glossary Index