/a-kɔʔ/
1. (d.) | đầu = tête. head. |
- padal akaok pdL a_k<K quay đầu = retourner la tête.
- tablek akaok tb*@K a_k<K ngược đầu = à l’envers.
- atap akaok atP a_k<K chúi đầu = piquer du nez.
- cut akaok c~T a_k<K nhũi đầu = tomber la tête en avant.
- guor akaok _g&R a_k<K gối đầu = se caler la tête.
- pataok akaok p_t<K a_k<K dựa đầu = mettre la chambrière.
- pabuak akaok pb&K a_k<K bịt đầu = enrouler le turban.
- pandik akaok pQ|K a_k<K nhức đầu = avoir mal à la tête.
- rapaw akaok rpw a_k<K vò đầu, gội đầu = se frotter la tête.
- pandiak akaok pQ`K a_k<K nóng đầu = avoir le coryza.
- kalu akaok kl~% a_k<K đầu trọc = avoir la tête tondue.
- kala akaok kl% a_k<K sói đầu = chauve.
- daning akaok sang dn{U a_k<K s/ che đầu hiên = obstruer le pignon de la maison.
- akaok rabung a_k<K rb~/ mụt măng = jeune pousse de bambou.
- anâk akaok aia anK a_k<K a`% con đầu lòng.
- akaok iku a_k<K ik~% đầu đuôi, ngọn nguồn.
- ndom hu akaok hu iku _Q’ h~% a_k<K h~% ik~% nói có đầu có đuôi.
- dak akaok iku ka kau peng dK a_k<K ik~% k% k~@ p$ kể rõ ngọn nguồn cho tôi nghe.
- akaok ndih a_k<K Q{H đầu nằm.
- akaok phunti a_k<K f~Nt} khởi đầu.
- akaok phunti tuk halei jang kan _k<K f~Nt} t~K hl] j/ kN vạn sự khởi đầu nan.
- akaok mac a_k<K MC đầu máy.
- akaok mbut a_k<K O~T ngòi bút, ngọn bút.
- akaok mbut halei talei akhar nan a_k<K O~T hl] tl] aAR nN ngọn bút nào dòng chữ nấy.
- akaok panuec a_k<K pn&@C lời mào đầu.
- peng akaok panuec urang taha blaoh ndom tuei p$ a_k<K pn&@C ur/ th% _b*H _Q’ t&] nghe lời mào đầu của người có tuổi rồi nói theo.
- akaok kur a_k<K k~R ổ kiến = nid de fourmis.
- akaok aia a_k<K a`% [Bkt.] ổ mật ong.
- akaok padai a_k<K p=d [Bkt.] đầu thóc còn lẫn trong gạo.
2. (d.) | cố = aïeul, arrière grand-père. great grand-parents. |
- ong akaok o/ a_k<K ông cố = arrière grand-père.
great grandpa.
3. (d.) | akaok a_k<K củ tuber, bulb. |
- akaok lasun a_k<K ls~N củ hành.
onion. - akaok habei a_k<K hb] củ khoai.
potato. - akaok habei katrau a_k<K hb] k\t~@ củ sắn.
cassava.
4. (d.) | akaok buel a_k<K b&@L [Bkt.] dân số. population. |
- akaok buel aia Biét-nam a_k<K b&@L a`% _b`@T-q’ dân số nước Việt Nam.
5. (d.) | akaok kalait a_k<K k=lT qui đầu = gland (membre viril). glans (penis). (cn.) akaok kalaok a_k<K k_l<K [Cam M] (cn.) akaok ndut a_k<K Q~T [Ram. ] |
« Back to Glossary Index