/a-ka-ʒe̞t/
1. (d.) | tác phẩm bằng thơ = œuvre poétique. poetry. |
2. (d.) | [Bkt.] trường ca. long poem; epic. |
- akayét Dowa Mano ak_y@T _dw% m_n% trường ca Dowa Mano.
« Back to Glossary Index
/a-ka-ʒe̞t/
1. (d.) | tác phẩm bằng thơ = œuvre poétique. poetry. |
2. (d.) | [Bkt.] trường ca. long poem; epic. |
« Back to Glossary Index