/a-kʰa:n/
1. (đg.) | kể, mách = raconter, rapporter. to tell, to report. |
- akhan tapak aAN tpK nói thẳng, thú thật = parler franchement.
- akhan dalukal aAN dl~kL kể cổ tích = raconter un conte.
- akhan pa-on aAN F%_IN báo tin mừng = annoncer une bonne nouvelle.
- akhan saong gep aAN _s” g@P mách với nhau = faire savoir à la ronde.
- akhan saong atau aAN _s” at~@ trình với thần linh = invoquer les génies.
2. (đg.) | akhan mayaih aAN m=yH quảng cáo = réclame, publicité, faire de la réclame. advertising. |
_____
Synonyms: pathau F%E~@, ahé a_h^, mayaih m=yH