/a-kʰɪn/
(cv.) ukhin uA{N
(đg.) | cữ, kỵ, kiêng cử = défendre, interdire. defend; ban. |
- akhin pakal aA{N pkL can hệ, kiêng kỵ = tabou, interdit.
- gaok akhin pakal _g<K aA{N pkL gặp điềm gỡ.
« Back to Glossary Index
/a-kʰɪn/
(cv.) ukhin uA{N
(đg.) | cữ, kỵ, kiêng cử = défendre, interdire. defend; ban. |
« Back to Glossary Index