/a-kiaʔ/
1. (d.) | gạch, ngói = brique, tuile. brick, tile. |
- akiak tak ak`K tK ngói = tuile = tile.
- akiak dak ak`K dK gạch = brique = brick.
- sang tak akiak s/ tK ak`K nhà lợp ngói = tiled house.
2. (d.) | Aia Akiak a`% ak`K Bầu Gạch (tên lò gạch xưa của người Chàm) = nom d’un ancien four à briques chez les Cam. name of an ancient furnace of Cham. |
« Back to Glossary Index