/a-kie̞ŋ/
1. (d.) | góc = angle, coin. angle, corner. |
- akiéng paga a_k`$ pg% góc rào = coin de la clôture;
- akuh akiéng ak~H a_k`$ cùi chỏ = coude;
- oh hu akuh akiéng oH h~% ak~H a_k`$ không có góc ngọn = à tort et à travers.
- akiéng bambeng jang a_k`$ bO$ j/ góc cửa ngõ = petite courette en rectangle devant le portail d’entrée des maisons Cam.
2. (d.) | hướng = direction. direction. |
- ésan exN đông bắc = Nord-Est;
- nailiti =nl{t} tây nam = Sud-Ouest;
- agrih a\g{H đông nam = Sud-Est;
- baiyap (bayap) =byP (byP) tây bắc = Nord-Ouest.
- pak adih dalapan akiéng F%K ad{H dlpN a_k`$ bốn phương tám hướng.
- duah di grep adih grep akiéng d&H d} \g@P ad|H \g@P a_k`$ đi tìm khắp nơi (khắp hướng mọi phương).
_____
Synonyms: adih
« Back to Glossary Index