âk a;K [Bkt.]

 /ɯ:ʔ/

(đg.) vội, vội vàng, nôn nóng.
rush, hurry up.
  • âk si nao ka sumu mboh anâk  a;K s} _n< k% s~m~% _OH anK  vội đi cho kịp trông thấy con.
    hurry to see his sons.
  • nao tao blaoh âk-âk lo nan?  _n< h_t< _b*<H a;K-a;K _l% nN?  đi đâu mà vội vội vàng vàng thế?
    where you are hurrying to?

_____
Synonyms:   samar, lait-ndait

« Back to Glossary Index

Wak Kommen