ala al% [Cam M]

/a-la:/

1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous.
below (“ala” is preferred when one thing is not directly under another).
  • ala oh thei pataok, ngaok oh thei tuer (panuec pandaw)  al% oH E] p_t<K, _z<K oH E] t&@R (pn&@C pQ|)  dưới không ai chống, trên không ai treo (câu đố) = dessous personne qui ne soutienne, dessus personne qui ne maintienne (devinette).
    suuk: dalah, aia balan, aia harei  s~uK: dlH, a`% blN, a`% hr]  lưỡi, mặt trăng, mặt trời = la langue, la lune, le soleil.
  • urang ala ngaok  ur/ al% _z<K  người tráo trở = personne versatile.
  • ndom puec ala ngaok   _Q’ p&@C al% _z<K  ăn nói tráo trở.
  • ala langik  al% lz{K  [Bkt.] gầm trời.
  • duah grep ala langik jang o mboh  d&H \g@P al% lz{K j/ o% _OH  tìm khắp gầm trời cũng chẳng thấy.

_____
Synonyms:   yok
Antonyms:   ngaok, tangaok

2. (đg.) thay mặt = remplacer, représenter.
to represent.
  • ala mbaok ka mangawom  al% _O<K k% mZ_w’  thay mặt cho gia đình.

_____
Synonyms:   kala

3 .(d.) (cv. ula ul%rắn = serpent.
snake.
  • ala klan  al% k*N  rắn giun = serpent fouisseur.
  • ala cal bom  al% cL _b’  rắn lục = vipère.
  • ala cal ralaoh  al% cL r_l<H  rắn ráo = Herpeton tentaculatum.
  • ala cal bom apuei  al% cL _b’ ap&]  rắn lục lửa = Dendrophis formosa.
  • ala njam mbat  al% W’ OT  rắn lục xanh = Dendrophis picta.
  • ala palwak  al% pLwK  rắn hổ mang = Moegerophis flaviceps.
  • ala cah  al% cH rắn mái gầm = Bongare.
  • ala aia  al% a`%  rắn nước = Cerberus rhynchops.
  • ala srak lamân al% \sK lmN  rắn voi = Tragops prasinus.
  • ala kaman asaih  al% kMN a=sH  rắn lãi = Compsosoma radiatum.
  • ala hlong  al% _h*U  rắn rồng = Ptyas mucosus.
  • ala klan gaok  al% k*N _g<K  rắn cuốn chiếu = mille-pattes.
  • ala bih  al% b{H  rắn độc = serpent venimeux.
  • ala caoh  al% _c<H rắn cắn = le serpent mord.
4. (d.) [Sky.] lá lách.
spleen.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen