/a-laɦ/
1. (t.) | làm biếng = se refuser au travail. lazy. |
- pataok danaok alah, krah danaok tarieng (tng.) p_t<K d_n<K alH, \kH d_n<K tr`$ vụng do lười biếng, khôn lanh do siêng = la paresse engendre l’ignorance, la diligence le savoir faire.
- manuis alah mn&{H alH kẻ lười = les paresseux.
- alah si ngap gruk alH s} ZP \g~K lười làm việc.
- alah matah alH mtH biếng nhác = paresseux = lazily.
- ban alah matah nan apah nyu ngap hagait bN alH mtH nN apH v~% ZP h=gT thằng biếng nhác đó thuê nó làm gì.
_____
Antonyms: tarieng
2. (đg.) | thua = être battu, surpassé. lose. |
- adei alah di saai ad] alH d} x=I em phải thua anh = le petit frère doit s’incliner devant le grand frère.
- masuh gep o thei ciip alah ms~H g@P oH E] c`{P alH chiến đấu bất phân thắng bại.
3. (t.) | alah di matai alH d} m=t [Bkt.] trối chết. |
- nduec alah di matai Q&@C alH d} m=t chạy trối chết.
« Back to Glossary Index