/a-lak/
(d.) | rượu = alcool. alcohol, wine. |
- alak mbak alK OK rượu nồng = bon alcool.
- alak taba alK tb% rượu lạt = alcool sans saveur.
- alak jru alK \j~% rượu thuốc = alcool fortifiant.
- riak alak r`K alK nấu rượu = distiller l’alcool.
- trait alak di Po tanâh riya =\tT alK d} _F@ tnH r|y% rót rượu cho vị thổ thần = verser l’ alcool au génie de la terre.
- nao yau urang mabuk alak _n< y~@ ur/ mb~K alK đi như người say rượu.
- rahai di alak r=h d} alK phai rượu.
- alak akaok alK a_k<K rượu nhất.
_____
Synonyms: tapai
« Back to Glossary Index