/a-la:m/
(cv.) alamin alm{N [A. 22]
(Ar.) الكون , عالم
(d.) | vũ trụ; thế gian, thế giới; sự sinh thành. universe. |
« Back to Glossary Index
/a-la:m/
(cv.) alamin alm{N [A. 22]
(Ar.) الكون , عالم
(d.) | vũ trụ; thế gian, thế giới; sự sinh thành. universe. |
« Back to Glossary Index