alang al/ [Cam M]

/a-la:ŋ/

1. (đg.) giải nghĩa = expliquer.
to explaine.
  • alang ar  al/ aR  giải nghĩa bóng = expliquer une allégorie;
  • alang kadha  al/ kD%  trả lời, giải bày = répondre.
  • urang pandaw alang o truh  ur/ pQ| al/ o% \t~H  người ta đố mà giải không nổi.
2. (đg.) alang-kar  al/kR cầu, khấn vái = prier, promettre.
(cn.) atak-kal  atKkL  [Bkt.]
to pray.
  • alang-kar lakau Po pakah payua  al/kR lk~@ _F@ pkH py&%  khấn vái xin Ngài phù hộ.

_____
Synonyms:   lang l/

« Back to Glossary Index

Wak Kommen