/a-la:ŋ/
1. (đg.) | giải nghĩa = expliquer. to explaine. |
- alang ar al/ aR giải nghĩa bóng = expliquer une allégorie;
- alang kadha al/ kD% trả lời, giải bày = répondre.
- urang pandaw alang o truh ur/ pQ| al/ o% \t~H người ta đố mà giải không nổi.
2. (đg.) | alang-kar al/kR cầu, khấn vái = prier, promettre. (cn.) atak-kal atKkL [Bkt.] to pray. |
- alang-kar lakau Po pakah payua al/kR lk~@ _F@ pkH py&% khấn vái xin Ngài phù hộ.