/a-lɔʔ/
(d.) | đám (ruộng) = pièce (terrain). piece of land. |
- alaok hamu a_l<K hm~% đám ruộng = rizière.
- alaok dam a_l<K d’ đám ruộng vừa = terrain de moyenne dimension.
- alaok anaih a_l<K a=nH đám ruộng nhỏ = petit terrain.
« Back to Glossary Index